Characters remaining: 500/500
Translation

đỉnh chung

Academic
Friendly

Từ "đỉnh chung" trong tiếng Việt ý nghĩa liên quan đến sự phú quý, giàu có thường được sử dụng để miêu tả những bữa tiệc lớn, sang trọng trong những gia đình điều kiện. Cụ thể, từ này có thể được hiểu qua một vài chú thích cách sử dụng khác nhau như sau:

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Hôm nay gia đình tôi tổ chức một bữa tiệc lớn, thật đỉnh chung!"
  • Câu phức tạp: "Nhìn bữa tiệc hoành tráng này, ai cũng phải thán phục đỉnh chung của gia đình họ, với những món ăn được nấu từ cái vạc lớn dịch vụ gọi người hầu bằng chuông."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "đỉnh chung" có thể được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống nghèo khó phú quý, dụ: "Giữa dòng đời hối hả, chỉ đỉnh chung của những bữa tiệc xa hoa mới khiến lòng người xao xuyến."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Phú quý" - thể hiện sự giàu có, thịnh vượng.
  • Từ đồng nghĩa: "Xa hoa" - thể hiện sự lộng lẫy sang trọng.
Lưu ý phân biệt:
  • "Đỉnh chung" không chỉ đơn thuần về sự giàu có còn mang ý nghĩa về sự giao tiếp xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa những người trong tầng lớp thượng lưu.
  • Cần phân biệt "đỉnh chung" với các cụm từ khác như "bữa tiệc" hay "sự kiện", "đỉnh chung" mang một sắc thái về sự sang trọng quy mô lớn hơn.
  1. cái vạc cái chuông. Danh từ này hai ba chú thích khác nhau. Đa số thì nói: ngày xưa nhà phú quí đông người ăn, phải thổi cơm bằng vạc, gọi người tôi tớ bằng chuông. nơi nói: thức ăn đựng bằng vạc, gọi người hầu tiệc bằng chuông v.v. Nhưng các chú thích đều thống nhấtchỗ: đỉnh chung cảnh đại phú quí

Similar Spellings

Words Containing "đỉnh chung"

Comments and discussion on the word "đỉnh chung"